--

cầu nguyện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu nguyện

+ verb  

  • bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi the mother prayed day and night for her child to get away unscathed
    • kinh cầu nguyện
      a book of prayer
    • lời cầu nguyện
      a prayer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu nguyện"
Lượt xem: 338